surinvestissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.ʁɛ̃.vɛs.tis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
surinvestissement /sy.ʁɛ̃.vɛs.tis.mɑ̃/ |
surinvestissement /sy.ʁɛ̃.vɛs.tis.mɑ̃/ |
surinvestissement gđ /sy.ʁɛ̃.vɛs.tis.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "surinvestissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)