Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sy.ʁɛ̃.vɛs.tis.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
surinvestissement
/sy.ʁɛ̃.vɛs.tis.mɑ̃/
surinvestissement
/sy.ʁɛ̃.vɛs.tis.mɑ̃/

surinvestissement /sy.ʁɛ̃.vɛs.tis.mɑ̃/

  1. (Kinh tế) Tài chính sự đầu quá mức.

Tham khảo

sửa