Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

suricate

  1. (Động vật học) Cầy bốn ngón.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

suricate

  1. (Động vật học) Cầy dũi.

Tham khảo sửa