Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
surfait
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/syʁ.fɛ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
surfait
/syʁ.fɛ/
surfaits
/syʁ.fɛ/
Giống cái
surfaite
/syʁ.fɛt/
surfaites
/sœʁ.fɛt/
surfait
/syʁ.fɛ/
Được
đề
cao
quá mức
.
Ouvrage
surfait
— tác phẩm được đề cao quá mức
Tham khảo
sửa
"
surfait
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)