surfaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syʁ.fɛʁ/
Ngoại động từ
sửasurfaire ngoại động từ /syʁ.fɛʁ/
- Đòi giá quá cao.
- Surfaire des marchandises — đòi giá hàng quá cao
- Quá đề cao.
- Surfaire le talent d’un peintre — quá đề cao tài năng một họa sĩ
Tham khảo
sửa- "surfaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)