surestimer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sy.ʁɛs.ti.me/
Ngoại động từ sửa
surestimer ngoại động từ /sy.ʁɛs.ti.me/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "surestimer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
surestimer ngoại động từ /sy.ʁɛs.ti.me/