Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sy.ʁɛs.ti.me/

Ngoại động từ sửa

surestimer ngoại động từ /sy.ʁɛs.ti.me/

  1. Đánh giá quá cao.
    Surestimer ses possibilités — đánh giá quá cao khả năng của mình

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa