Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /su.ɛs.ti.me/

Ngoại động từ

sửa

sous-estimer ngoại động từ /su.ɛs.ti.me/

  1. Đánh giá thấp.
    Sous-estimer son adversaire — đánh giá thấp đối thủ của mình

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa