sous-estimer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.ɛs.ti.me/
Ngoại động từ
sửasous-estimer ngoại động từ /su.ɛs.ti.me/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "sous-estimer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sous-estimer ngoại động từ /su.ɛs.ti.me/