Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɜːd/

Tính từ

sửa

surd /ˈsɜːd/

  1. (Toán học) Vô tỉ.
    surd root — căn vô tỉ
  2. (Ngôn ngữ học) Không kêu (âm).

Danh từ

sửa

surd /ˈsɜːd/

  1. (Toán học) Số vô tỉ.
  2. (Ngôn ngữ học) Âm không kêu.

Tham khảo

sửa