Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
surd
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɜːd/
Tính từ
sửa
surd
/ˈsɜːd/
(
Toán học
)
Vô tỉ
.
surd
root
— căn vô tỉ
(
Ngôn ngữ học
)
Không
kêu
(âm).
Danh từ
sửa
surd
/ˈsɜːd/
(
Toán học
)
Số vô tỉ
.
(
Ngôn ngữ học
)
Âm
không
kêu
.
Tham khảo
sửa
"
surd
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)