Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

surbaisser ngoại động từ

  1. (Kiến trúc) Hạ thật thấp.
    Surbaisser une voûte — hạ thấp vòm (cho bề cao không quá nửa ngang)

Tham khảo

sửa