Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
surbaisser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
surbaisser
ngoại động từ
(
Kiến trúc
)
Hạ
thật
thấp
.
Surbaisser
une voûte
— hạ thấp vòm (cho bề cao không quá nửa ngang)
Tham khảo
sửa
"
surbaisser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)