supposable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.ˈpoʊ.zə.bəl/
Tính từ
sửasupposable /sə.ˈpoʊ.zə.bəl/
Tham khảo
sửa- "supposable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.pɔ.zabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | supposable /sy.pɔ.zabl/ |
supposable /sy.pɔ.zabl/ |
Giống cái | supposable /sy.pɔ.zabl/ |
supposable /sy.pɔ.zabl/ |
supposable /sy.pɔ.zabl/
Tham khảo
sửa- "supposable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)