Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈpoʊ.zə.bəl/

Tính từ

sửa

supposable /sə.ˈpoʊ.zə.bəl/

  1. Có thể giả thiết, có thể giả định.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sy.pɔ.zabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực supposable
/sy.pɔ.zabl/
supposable
/sy.pɔ.zabl/
Giống cái supposable
/sy.pɔ.zabl/
supposable
/sy.pɔ.zabl/

supposable /sy.pɔ.zabl/

  1. Có thể giả định.
    Intention supposable — ý đồ có thể giả định

Tham khảo

sửa