supplication
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsə.plə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
sửasupplication /ˌsə.plə.ˈkeɪ.ʃən/
- Sự năn nỉ; lời khẩn khoản.
- Đơn thỉnh cầu.
Tham khảo
sửa- "supplication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.pli.ka.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
supplication /sy.pli.ka.sjɔ̃/ |
supplications /sy.pli.ka.sjɔ̃/ |
supplication gc /sy.pli.ka.sjɔ̃/
- Lời van xin, lời năn nỉ.
- Les supplications d’une mère — những lời năn nỉ của một bà mẹ
- (Sử học) Lời can vua (của pháp viện tối cao nước Pháp).
Tham khảo
sửa- "supplication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)