supplere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å supplere |
Hiện tại chỉ ngôi | supplerer |
Quá khứ | supplerte |
Động tính từ quá khứ | supplert |
Động tính từ hiện tại | — |
supplere
- Thêm vào, bù vào, bổ túc, bổ sung, bổ khuyết.
- å supplere sin viten/boksamling (med noe)
- supplerende opplysninger — Chi tiết, tin tức bổ túc.
- å supplere hverandre — Bổ khuyết lẫn nhau.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) supplement gđ: Việc, vật bổ túc, bổ khuyết.
Tham khảo
sửa- "supplere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)