Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít supperåd supperåda, supperåden
Số nhiều

Danh từ

sửa

supperåd

  1. Văn phòng của những người chuyên tán gẫu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa