Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
supine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsuː.ˌpɑɪn/
Tính từ
sửa
supine
/ˈsuː.ˌpɑɪn/
Nằm ngửa
.
Lật ngửa
(bàn tay).
Uể oải
,
không
hoạt động
.
Danh từ
sửa
supine
/ˈsuː.ˌpɑɪn/
(
Ngôn ngữ học
)
Động danh từ
.
Tham khảo
sửa
"
supine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)