superscript
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsuː.pɜː.ˌskrɪpt/
Tính từ
sửasuperscript /ˈsuː.pɜː.ˌskrɪpt/
Danh từ
sửasuperscript /ˈsuː.pɜː.ˌskrɪpt/
Tham khảo
sửa- "superscript", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
superscript /ˈsuː.pɜː.ˌskrɪpt/
superscript /ˈsuː.pɜː.ˌskrɪpt/