Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsuː.pɜː.ˈpæ.rə.ˌsɑɪ.ˌtɪ.zəm/

Danh từ

sửa

superparasitism /ˌsuː.pɜː.ˈpæ.rə.ˌsɑɪ.ˌtɪ.zəm/

  1. Hiện tượng bội ký sinh.

Tham khảo

sửa