Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsuː.pɜː.ˈhjuː.mə.nə.ti/

Danh từ

sửa

superhumanity /ˌsuː.pɜː.ˈhjuː.mə.nə.ti/

  1. Tính siêu phàm; siêu nhiên; vượt quá khả năng con người.

Tham khảo

sửa