Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsuː.pɜː.ˈhit/

Ngoại động từ

sửa

superheat ngoại động từ /ˌsuː.pɜː.ˈhit/

  1. Đun quá sôi; làm nóng già.

Tham khảo

sửa