Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
superfine structure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.1.1
Dịch
2
Xem thêm
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
Thuật ngữ
vật lý
. Các cấu trúc
vạch phổ
của
nguyên tử
hay
phân tử
rất gần nhau.
Dịch
sửa
Tiếng Việt
:
cấu trúc siêu tinh tế
Xem thêm
sửa
superfine
hyperfine structure
hyperfine