Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
superficiellement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sy.pɛʁ.fi.sjɛl.mɑ̃/
Phó từ
sửa
superficiellement
/sy.pɛʁ.fi.sjɛl.mɑ̃/
Ở
bề mặt
.
Blessé
superficiellement
— bị thương ở bề mặt
Nông cạn
,
hời hợt
.
Connaître
superficiellement
— biết hời hợt
Tham khảo
sửa
"
superficiellement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)