Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sy.pɛʁ.fi.sjɛl.mɑ̃/

Phó từ

sửa

superficiellement /sy.pɛʁ.fi.sjɛl.mɑ̃/

  1. bề mặt.
    Blessé superficiellement — bị thương ở bề mặt
  2. Nông cạn, hời hợt.
    Connaître superficiellement — biết hời hợt

Tham khảo

sửa