superficiellement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.pɛʁ.fi.sjɛl.mɑ̃/
Phó từ
sửasuperficiellement /sy.pɛʁ.fi.sjɛl.mɑ̃/
- Ở bề mặt.
- Blessé superficiellement — bị thương ở bề mặt
- Nông cạn, hời hợt.
- Connaître superficiellement — biết hời hợt
Tham khảo
sửa- "superficiellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)