Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsuː.pɜː.ˈsɪ.li.ˌɛr.i/

Tính từ

sửa

superciliary /ˌsuː.pɜː.ˈsɪ.li.ˌɛr.i/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) lông mày.
  2. phía trên con mắt.

Tham khảo

sửa