superblock
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˌblɑːk/
Danh từ sửa
superblock /.ˌblɑːk/
- Khu vực buôn bán, nhà ở quan trọng chỉ có thể đi bộ.
Tham khảo sửa
- "superblock", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
superblock /.ˌblɑːk/