Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsuː.pɜː.ə.ˈbɑʊnd/

Nội động từ sửa

superabound nội động từ /ˌsuː.pɜː.ə.ˈbɑʊnd/

  1. Thừa thãi quá, dư dật quá, dồi dào quá.

Tham khảo sửa