Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sunnhet sunnheta, sunnheten
Số nhiều

sunnhet gđc

  1. Sự khỏe mạnh, cường tráng, tráng kiện.
  2. (Tinh thần) Sự lành mạnh, minh mẫn.
    Hun strutter av sunnhet.
    legemlig og åndelig sunnhet
    å drikke på noens sunnhet

Tham khảo

sửa