Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsəɱt.ʃə.wəs.nəs/

Danh từ

sửa

sumptuousness /ˈsəɱt.ʃə.wəs.nəs/

  1. Sự xa xỉ, xa hoa.
  2. Sự tráng lệ, lộng lẫy.

Tham khảo

sửa