Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

sumac

  1. (Thực vật học) Giống cây sơn; cây sơn; cây muối.
  2. cây muối phơi khô (để nhuộm, thuộc da... ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
sumac
/sy.mak/
sumac
/sy.mak/

sumac /sy.mak/

  1. (Thực vật học) Cây muối.
    sumac fauxvernis — cây sơn

Tham khảo sửa