Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sum suê
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sum
˧˧
swe
˧˧
ʂum
˧˥
ʂwe
˧˥
ʂum
˧˧
ʂwe
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂum
˧˥
ʂwe
˧˥
ʂum
˧˥˧
ʂwe
˧˥˧
Tính từ
sửa
sum suê
Nói
cây cối
có nhiều
cành
lá
rậm rạp
tươi tốt
.
Cây trái
sum suê
.
Cành lá
sum suê
.
Đồng nghĩa
sửa
sum sê