sultrily
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsəl.tri.li/
Phó từ
sửasultrily /ˈsəl.tri.li/
- Oi bức, ngột ngạt (thời tiết, khí hậu ).
- Nóng nảy (tính tình).
- Đầy nhục cảm; đẹp một cách bí hiểm và xác thịt (về một người đàn bà và vẻ mặt của chị ta).
Tham khảo
sửa- "sultrily", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)