sulte
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sulte |
Hiện tại chỉ ngôi | sulter |
Quá khứ | sulta, sultet |
Động tính từ quá khứ | sulta, sultet |
Động tính từ hiện tại | — |
sulte
- L. (intr. ) Đói bụng, đói.
- Befolkningen sulter.
- å sulte i hjel
- (Tr.) Bỏ đói.
- Hun sultet seg slank.
- å sulte noen ut — Bỏ đói ai.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) sultegrense gđc: Đói đến mức cuối.
- (1) sultestreik gđ: Sự, cuộc tuyệt thực.
Tham khảo
sửa- "sulte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)