sultana
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsəl.ˈtæ.nə/
Danh từ
sửasultana /ˌsəl.ˈtæ.nə/
- Hoàng hậu; thái hậu; công chúa (các nước Hồi giáo) ((cũng) sultaness).
- Sủng nương (người tình của vua).
- (Động vật học) Chim xít.
- (Thực vật học) Nho xuntan (loại nho không hột, thường phơi khô).
Tham khảo
sửa- "sultana", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)