Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsəl.ˈtæ.nə/

Danh từ

sửa

sultana /ˌsəl.ˈtæ.nə/

  1. Hoàng hậu; thái hậu; công chúa (các nước Hồi giáo) ((cũng) sultaness).
  2. Sủng nương (người tình của vua).
  3. (Động vật học) Chim xít.
  4. (Thực vật học) Nho xuntan (loại nho không hột, thường phơi khô).

Tham khảo

sửa