Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsəl.ˈfjʊr.ɪk/

Tính từ

sửa

sulfuric /ˌsəl.ˈfjʊr.ɪk/

  1. (Hóa) Xunfuric; chứa lưu hùynh hoá trị cao.

Tham khảo

sửa