sulfureux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syl.fy.ʁø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sulfureux /syl.fy.ʁø/ |
sulfureux /syl.fy.ʁø/ |
Giống cái | sulfureuse /syl.fy.ʁøz/ |
sulfureuses /syl.fy.ʁøz/ |
sulfureux /syl.fy.ʁø/
- (Hóa học) Sunfurơ.
- Acide sulfureux — axit sunfurơ
- Có lưu huỳnh; có sunfua; có hyđro sunfua.
- Eaux sulfureuses — nước có hyđro sunfua
Tham khảo
sửa- "sulfureux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)