Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sukk sukken, sukket
Số nhiều sukk sukka, sukkene

sukk gđt

  1. Sự thở, tiếng thở dài, thở ra.
    Han trakk et sukk av lettelse.

Tham khảo

sửa