Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sukk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
sukk
sukken
,
sukket
Số nhiều
sukk
sukka
,
sukkene
sukk
gđt
Sự
thở
,
tiếng
thở dài
,
thở ra
.
Han trakk et
sukk
av lettelse.
Tham khảo
sửa
"
sukk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)