suif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɥif/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
suif /sɥif/ |
suif /sɥif/ |
suif gđ /sɥif/
- Mỡ (động vật).
- Suif de mouton — mỡ cừu
- (Thông tục) Lời mắng.
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Cuộc cãi nhau.
- Il va y avoir du suif — sắp có cuộc cãi nhau
- arbre à suif — cây sòi
Tham khảo
sửa- "suif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)