Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsə.fɜ.ːɜː/

Danh từ

sửa

sufferer /ˈsə.fɜ.ːɜː/

  1. Người cam chịu, người chịu đựng.
  2. Người bị thiệt hại.

Tham khảo

sửa