Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsətʃ.ˌlɑɪk/

Tính từ sửa

suchlike /ˈsətʃ.ˌlɑɪk/

  1. Như thế, như loại đó.

Danh từ sửa

suchlike /ˈsətʃ.ˌlɑɪk/

  1. Những cái như vậy, những chuyện như vậy.

Tham khảo sửa