Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
suchlike
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsətʃ.ˌlɑɪk/
Tính từ
sửa
suchlike
/ˈsətʃ.ˌlɑɪk/
Như thế
,
như
loại
đó.
Danh từ
sửa
suchlike
/ˈsətʃ.ˌlɑɪk/
Những
cái
như vậy
,
những
chuyện
như vậy
.
Tham khảo
sửa
"
suchlike
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)