Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /syp.til.mɑ̃/

Phó từ

sửa

subtilement /syp.til.mɑ̃/

  1. (Một cách) Tế nhị, (một cách) tinh tế.
    Discuter subtilement — thảo luận một cách tinh tế
  2. Khéo léo.
    Se tirer subtilement d’un mauvais pas — khéo léo thoát khỏi một bước khó khăn
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhẹ nhàng.
    Vapeurs qui s’élèvent subtilement — hơi bốc lên nhẹ nhàng

Tham khảo

sửa