Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈtɛ.nənt/

Danh từ

sửa

subtenant /.ˈtɛ.nənt/

  1. Người thuê lại, người mướn lại.

Tham khảo

sửa