Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /syp.sti.ty/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
substitut
/syp.sti.ty/
substituts
/syp.sti.ty/

substitut /syp.sti.ty/

  1. (Luật học, pháp lý) Thẩm phán thay biện .
  2. Cái thay thế.
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Người thế chân.

Tham khảo

sửa