subsidiaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syb.zi.djɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | subsidiaire /syb.zi.djɛʁ/ |
subsidiaires /syb.zi.djɛʁ/ |
Giống cái | subsidiaire /syb.zi.djɛʁ/ |
subsidiaires /syb.zi.djɛʁ/ |
subsidiaire /syb.zi.djɛʁ/
- Bổ trợ; phụ.
- Arguments subsidiaires — lý lẽ bổ trợ
- Question subsidiaire — câu hỏi phụ (để phân hơn kém giữa hai người ngang nhau)
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "subsidiaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)