sublunaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.bly.nɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sublunaire /sy.bly.nɛʁ/ |
sublunaires /sy.bly.nɛʁ/ |
Giống cái | sublunaire /sy.bly.nɛʁ/ |
sublunaires /sy.bly.nɛʁ/ |
sublunaire /sy.bly.nɛʁ/
- Giữa trái đất và mặt trăng.
- Région sublunaire — vùng giữa trái đất và mặt trăng
- (Đùa cợt; từ cũ nghĩa cũ) Ở trần thế.
- Le monde sublunaire — trần thế
Tham khảo
sửa- "sublunaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)