Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sy.bly.nɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực sublunaire
/sy.bly.nɛʁ/
sublunaires
/sy.bly.nɛʁ/
Giống cái sublunaire
/sy.bly.nɛʁ/
sublunaires
/sy.bly.nɛʁ/

sublunaire /sy.bly.nɛʁ/

  1. Giữa trái đất mặt trăng.
    Région sublunaire — vùng giữa trái đất và mặt trăng
  2. (Đùa cợt; từ cũ nghĩa cũ) Ở trần thế.
    Le monde sublunaire — trần thế

Tham khảo

sửa