subjacency
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌsəb.ˈdʒeɪ.sᵊnt.si/
Danh từ sửa
subjacency /ˌsəb.ˈdʒeɪ.sᵊnt.si/
- Tình trạng nằm dưới, ở dưới.
Tham khảo sửa
- "subjacency", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
subjacency /ˌsəb.ˈdʒeɪ.sᵊnt.si/