Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsəb.ˈdʒeɪ.sᵊnt.si/

Danh từ sửa

subjacency /ˌsəb.ˈdʒeɪ.sᵊnt.si/

  1. Tình trạng nằm dưới, ở dưới.

Tham khảo sửa