Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsəb.ˈdɛ.bjʊ.ˌtɑːnt/

Danh từ

sửa

subdebutante /ˌsəb.ˈdɛ.bjʊ.ˌtɑːnt/

  1. Cô gái sắp bước vào giao tiếp xã hội.

Tham khảo

sửa