Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsəb.biɳ/

Động từ

sửa

subbing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của sub.

Danh từ

sửa

subbing

  1. Lớp galatin mỏng trên phim ảnh.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa