subbing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsəb.biɳ/
Động từ
sửasubbing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "sub" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửasub
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sub | |||||
Phân từ hiện tại | subbing | |||||
Phân từ quá khứ | subbed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sub | sub hoặc subbest¹ | subs hoặc subbeth¹ | sub | sub | sub |
Quá khứ | subbed | subbed hoặc subbedst¹ | subbed | subbed | subbed | subbed |
Tương lai | will/shall² sub | will/shall sub hoặc wilt/shalt¹ sub | will/shall sub | will/shall sub | will/shall sub | will/shall sub |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sub | sub hoặc subbest¹ | sub | sub | sub | sub |
Quá khứ | subbed | subbed | subbed | subbed | subbed | subbed |
Tương lai | were to sub hoặc should sub | were to sub hoặc should sub | were to sub hoặc should sub | were to sub hoặc should sub | were to sub hoặc should sub | were to sub hoặc should sub |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sub | — | let’s sub | sub | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửasubbing /ˈsəb.biɳ/
Tham khảo
sửa- "subbing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)