Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
subassembly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ə.ˈsɛm.bli/
Danh từ
sửa
subassembly
/.ə.ˈsɛm.bli/
Sự
lắp ráp
(máy)
từng
cụm
.
Cụm
lắp ráp
.
Tham khảo
sửa
"
subassembly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)