Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
suant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɥɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
suant
/sɥɑ̃/
suants
/sɥɑ̃/
Giống cái
suante
/sɥɑ̃t/
suantes
/sɥɑ̃t/
suant
/sɥɑ̃/
(
Thân mật
)
Đẫm
mồ hôi
.
(
Thông tục
)
Làm
bực mình
.
Tham khảo
sửa
"
suant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)