Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

styptique

  1. (Y học) Làm săn da, làm se da.
    L’alun est styptique — phèn làm săn da

Danh từ

sửa

styptique

  1. (Y học) Thuốc săn da, thuốc làm se da.

Tham khảo

sửa