Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
styptique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
styptique
(
Y học
) Làm
săn
da
, làm
se
da
.
L’alun est
styptique
— phèn làm săn da
Danh từ
sửa
styptique
gđ
(
Y học
)
Thuốc
săn
da
,
thuốc
làm
se
da
.
Tham khảo
sửa
"
styptique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)