Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɪp.tɪk/

Tính từ

sửa

styptic /ˈstɪp.tɪk/

  1. (Y học) Cầm máu.
  2. Làm se da.

Danh từ

sửa

styptic /ˈstɪp.tɪk/

  1. (Y học) Thuốc cầm máu.
  2. Thuốc se da.

Tham khảo

sửa