stupidité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sty.pi.di.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
stupidité /sty.pi.di.te/ |
stupidités /sty.pi.di.te/ |
stupidité gc /sty.pi.di.te/
- Sự ngớ ngẩn, sự ngốc nghếch.
- La stupidité d’une réponse — sự ngớ ngẩn của một câu trả lời
- Việc làm ngớ ngẩn, việc làm ngốc nghếch; lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc nghếch.
- Débiter des stupidités — nói ra những lời ngốc nghếch
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "stupidité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)