stupéfier
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sty.pe.fje/
Ngoại động từ sửa
stupéfier ngoại động từ /sty.pe.fje/
- Làm tê mê, làm sửng sờ.
- Làm sửng sốt, làm kinh ngạc.
- Nouvelle qui m’a stupéfié — cái tin đã làm tôi sửng sốt
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "stupéfier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)