Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stunner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstə.nɜː/
Hoa Kỳ
[ˈstə.nɜː]
Danh từ
sửa
stunner
/ˈstə.nɜː/
(
Từ lóng
)
Người
cừ khôi
,
người
rất
thú vị
.
Chuyện
hay
,
chuyện
lý thú
.
Tham khảo
sửa
"
stunner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)